Lâu đài là một phần quan trọng của lịch sử thế giới, đặc biệt là lịch sử châu Âu...
Lâu đài là một phần quan trọng của lịch sử thế giới, đặc biệt là lịch sử châu Âu...
Vì khu vực ở hai bên Baikal nằm ở độ cao vượt quá 2.000m, ranh giới mảng kiến tạo phân kỳ đã tạo ra một hố sâu. Điều này giải thích tại sao Baikal chứa một lượng nước đáng kinh ngạc - hơn 23.000km3.
Hồ Baikal có diện tích bề mặt chỉ bằng một nửa của hồ Michigan và chỉ đứng thứ 7 trong số các hồ lớn nhất thế giới theo diện tích bề mặt, tuy nhiên, độ sâu của nó làm cho hồ này chứa nhiều nước hơn tất cả các hồ lớn ở Bắc Mỹ cộng lại.
Địa chất và hệ sinh vật độc đáo của hồ Baikal
Với tuổi đời lớn và không bị ảnh hưởng bởi các chu kỳ băng hà, hồ Baikal trở thành một kho tàng quý giá cho khoa học. Các mẫu trầm tích từ các lỗ khoan sâu có thể tiết lộ những biến động khí hậu trong hàng triệu năm, cung cấp thông tin cụ thể và chi tiết. Các lớp trầm tích sâu nhất của hồ này có thể chứa hydrate khí tự nhiên trong nước ngọt.
Mặc dù độ sâu rất lớn nhưng nước trong hồ Baikal lại có hàm lượng oxy cao, tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật ở mọi độ sâu trong hồ. Thực tế, hồ Baikal là nơi ở của nhiều loài động, thực vật hơn bất kỳ hồ nào khác trên thế giới, với hơn 3.600 loài, trong đó có nhiều loài không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Một ví dụ điển hình là hải cẩu Baikal (Pusa sibirica), loài hải cẩu nước ngọt duy nhất trên thế giới. Bên cạnh đó, trên bờ hồ, có thể tìm thấy gấu nâu, chó sói, hươu, nai, chim và đủ loại gặm nhấm và động vật ăn thịt nhỏ khác.
Tuy nhiên, đa dạng sinh học và chất lượng nước của khu vực đang bị đe dọa. Các phong trào bảo vệ môi trường quốc tế và cũng như chính quyền Nga đã bắt đầu đấu tranh với các yếu tố gây nguy hiểm cho môi trường của hồ.
Từ những năm 1950, các nhà khoa học Liên Xô đã tiến hành các cuộc khảo sát về hồ Baikal bằng việc sử dụng máy đo tiếng vang để ghi lại thời gian mà sóng âm đi qua nước và phản xạ trở lại máy thu. Phương pháp này mang lại kết quả đo chính xác hơn nhiều, ước lượng độ sâu khoảng 1.620m.
Cuối cùng, vào năm 1992, một bản đồ đo độ sâu toàn bộ hồ Baikal được biên soạn bởi Bộ Quốc phòng Liên Xô, cho thấy kết quả đo tiếng vang chỉ ra độ sâu tối đa là 1.642m - con số này vẫn được chấp nhận đến ngày nay.
Điểm sâu nhất được ghi nhận thường nằm ở phần trung tâm của hồ. Theo một quy tắc thực nghiệm đưa ra bởi nhà tự nhiên học và nhà văn nổi tiếng người Mỹ, Henry Thoreau, điểm sâu nhất của hồ thường nằm ở điểm giao của chiều dài và chiều rộng lớn nhất của nó, và điều này cũng đúng trong trường hợp của hồ Baikal.
Vai trò đặc biệt của hồ Bailkal đối với nghiên cứu khoa học
Hầu hết các hồ lớn trên thế giới chỉ có vài nghìn năm tuổi, chúng hình thành sau kỷ băng hà cuối cùng khi nước đá tan chảy và sự thoát nước của các con sông. Những hồ này sau đó thường bị lấp đầy bởi trầm tích theo thời gian và thường không sâu hơn vài trăm mét.
Năm 1996, hồ Baikal được UNESCO công nhận là di sản thế giới nhờ hệ động thực vật đặc biệt đa dạng của khu vực cũng như giá trị của nó đối với nghiên cứu khoa học.
Liên Hợp Quốc chính thức công nhận 180 loại tiền tệ trên toàn thế giới là tiền tệ hợp pháp. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và sử dụng rộng rãi không thực sự tương đương với giá trị hoặc sức mạnh mà một loại tiền tệ quy định. Khái niệm sức mạnh tiền tệ xoay quanh sức mua của đồng tiền khi trao đổi lấy hàng hóa, dịch vụ hoặc các loại tiền tệ khác.
Forbes sẽ tập trung vào mười loại tiền tệ mạnh nhất thế giới, tiết lộ các yếu tố góp phần tạo nên sự nổi bật của chúng.
Tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ là USD. Đây là loại tiền tệ được giao dịch rộng rãi nhất trên toàn cầu và giữ vị trí là tiền tệ dự trữ chính. Mặc dù phổ biến nhưng nó vẫn đứng thứ 10 trong số các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới.
Đồng Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, bao gồm 19 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu. Đây là loại tiền dự trữ lớn thứ hai và là loại tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn thế giới.
Franc Thụy Sĩ (CHF) đóng vai trò là tiền tệ của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Được biết đến với sự ổn định của nền kinh tế, Thụy Sĩ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới.
Đồng tiền chính thức của Quần đảo Cayman là Đô la Quần đảo Cayman (KYD). Mặc dù đứng thứ 7 trong số các loại tiền tệ mạnh nhất nhưng giá trị của nó lại cao thứ 5 trên toàn cầu. Vốn sử dụng Đô la Jamaica, Quần đảo Cayman đã sử dụng đồng tiền riêng của họ vào năm 1972.
Bảng Gibraltar (GIP) là tiền tệ của Gibraltar, được neo theo mệnh giá với đồng bảng Anh (GBP). Là lãnh thổ hải ngoại của Anh, Gibraltar phụ thuộc vào các lĩnh vực như du lịch và trò chơi điện tử. GIP giữ vị trí thứ 6 trong số các loại tiền tệ mạnh nhất.
Vương quốc Anh sử dụng Bảng Anh (GBP), đồng tiền này cũng được sử dụng khá rộng rãi ở các quốc gia và vùng lãnh thổ khác. Là loại tiền tệ mạnh thứ 5 thế giới, nó giữ một vị trí quan trọng trong tài chính toàn cầu. Vị thế của London là một trung tâm tài chính và các hoạt động thương mại rộng khắp của Anh góp phần tạo nên sức mạnh của đồng bảng Anh.
Dinar Jordan (JOD) đã từng là tiền tệ của Jordan kể từ khi nó thay thế đồng bảng Palestine vào năm 1950. Tỷ giá hối đoái cố định và nền kinh tế đa dạng của Jordan đã góp phần nâng cao giá trị đồng tiền của nước này, xếp nước này là đồng tiền mạnh thứ 4 trên toàn cầu.
Rial Oman (OMR) là tiền tệ của Oman và được giới thiệu sau khi nước này ngừng sử dụng Rupee Ấn Độ làm tiền tệ chính thức. Là một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ đáng kể, nền kinh tế Oman phụ thuộc rất nhiều vào lĩnh vực dầu mỏ. Đồng Rial của Oman được gắn với đồng đô la Mỹ, là loại tiền tệ có giá trị thứ ba trên thế giới.
Dinar Bahrain (BHD) đóng vai trò là tiền tệ của Bahrain, một quốc đảo ở Vịnh Ả Rập phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ. Với cộng đồng người nước ngoài mạnh mẽ, bao gồm một số lượng đáng kể người Ấn Độ, BHD giữ vị trí là loại tiền tệ mạnh thứ hai trên toàn cầu.
Đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới là Dinar Kuwait (KWD). Kể từ khi được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1960, đồng dinar Kuwait đã liên tục được xếp hạng là loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới. Sự ổn định kinh tế của Kuwait, được thúc đẩy bởi trữ lượng dầu mỏ và hệ thống miễn thuế, góp phần làm tăng nhu cầu về đồng tiền của nước này. Trong số những người nước ngoài Ấn Độ, tỷ giá hối đoái INR sang KWD đặc biệt phổ biến.
Nguồn: [Link nguồn]Nguồn: [Link nguồn]
Tờ tiền này hiện nay vẫn đang có giá trị lưu hành song ít khi thấy trong các giao dịch hàng ngày.
Theo HUY NGUYỄN (Theo Forbes) ([Tên nguồn])
Suốt hàng thế kỷ, các nhà khoa học và nhà thám hiểm Nga đã không khỏi bất ngờ trước quy mô của hồ Baikal. Nỗ lực đầu tiên để đo độ sâu của hồ này được ghi nhận vào năm 1797 bởi các công nhân của nhà máy Kolyvano-Voskresensky ở Altai, Smetanin và Kopylov, ghi lại mức độ sâu khoảng 1.238m (tương đương khoảng 4.000 feet).
Từ năm 1876-1902, một cuộc thám hiểm thủy văn quy mô lớn đã được tiến hành dưới sự chỉ đạo của FK Drizhenko để khảo sát tỉ mỉ hồ Baikal. Cuộc khảo sát này đã ghi nhận độ sâu lớn nhất ở trung tâm hồ Baikal, từ 1.450-1.552m. Một cuộc thám hiểm tiếp theo vào những năm 1930 đã đo được độ sâu tối đa là 1.741m. Tuy nhiên, các cuộc khảo sát này thường sử dụng dây thừng để đo đạc độ sâu của hồ.