Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 15 Đề thi tiếng Anh Lớp 6 cuối kì 1 Global Success (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 15 Đề thi tiếng Anh Lớp 6 cuối kì 1 Global Success (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Với Đề thi Tiếng Anh lớp 6 Giữa kì 1 Global Success có đáp án chi tiết sẽ giúp Giáo viên có thêm tài liệu đánh giá học sinh từ đó giúp các em ôn luyện để học tốt Tiếng Anh 6.
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh 6 Global Success 2022 – 2023 là bộ tài liệu biên soạn mới nhất năm học 2022 – 2023, là nguồn tài liệu đầy đủ, đa dạng, chất lượng, biên soạn sát với chương trình học giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình giảng dạy.
Bấm nút lệnh XEM THỬ để xem chi tiết nội dung tài liệu. Khi đặt mua toàn bộ liệu tải về như bản xem thử, toàn bộ là file word hoặc powerpoint.
Chỉ từ 150k mua trọn bộ Đề thi Giữa kì 1 Tiếng Anh 6 Global Success bản word có lời giải chi tiết:
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 6
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. come B. month C. mother D. open
2. A. hope B. homework C. one D. post
3. A. brother B. judo C. going D. rode
4. A. cities B. watches C. dishes D. houses
5. A. grandparents B. brothers C. uncles D. fathers
6. A. books B. walls C. rooms D. pillows
7. A. finger B. leg C. neck D. elbow
8. A. writes B. makes C. takes D. drives
9. A. request B. project C. neck D. exciting
10. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
II. Choose the best answer (A, B, C or D).
1. There are two lights _________________ the ceiling.
A. in B. at C. on D. between
2. There _________________ four chairs and a table _________________ the middle of the room.
A. are – in B. are – at C. is – on D. is – in
3. They are moving _________________ a new apartment _________________ the city centre soon.
A. at – at B. from – in C. to – in D. to – from
4. There are some dirty dishes _________________ the floor.
A. on B. with C. in D. for
5. My bedroom is _________________ the bathroom.
A. under B. in C. on D. next to
6. There aren’t any pillows _________________ the bed.
A. from B. on C. behind D. in front of
7. Can you _________________ me the book, please?
A. move B. pass C. have D. turn
8. Nga is _________________ the phone, chatting _________________ friends.
A. on – to B. on – on C. to – with D. to – to
9. My best friend is kind and _________________. He often makes me laugh.
A. funny B. nice C. shy D. boring
10. The film is very _________________ and we can’t see all of it.
A. Wonderful B. easy C. exciting D. boring
11. The summer camp is for students _________________ between 10 and 15.
A. age B. aged C. aging D. ages
12. Mary has _________________ hair and big _________________ eyes.
A. blonde, small B. a black, blue C. blonde, blue D. black, long
13. Next summer, I am working as a _________________ teacher in a village near Hoa Binh city.
A. volunteer B. nice C. good D. favourite
14. She is always _________________ at school and helps other students with their homework.
A. hard B. hardly C. hard-working D. work hard
15. Our class is going to _________________ a picnic at the zoo on Saturday. Would you like to come with us?
A. have B. take C. pass D. go
16. It’s _________________ to go home. It’s so late.
A. now B. sure C. time D. like
17. Please turn _________________ the lights. The room is so dark.
A. in B. on C. off D. at
18. At break time, I go to the library and _________________ books.
A. go B. read C. play D. listen
19. Listen! Someone _________________ at the door.
A. knock B. knocks C. is knocking D. are knocking
20. Nam _________________ football now. He’s tired.
A. doesn’t play B. plays C. is playing D. isn’t playing
21. We are excited _________________ the first day of school.
A. at B. with C. about D. in
22. My parents often help me _________________ my homework.
A. at B. with C. about D. in
23. I am having a math lesson but I forgot my _________________. I have some difficulties.
A. calculator B. bike C. pencil case D. pencil sharpener
24. In the afternoon, students _________________ many interesting clubs.
A. join B. do C. play D. read
25. School _________________ at 4.30 p.m every day.
A. finish B. finishes C. go D. have
III. Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of the verbs.
1. They often (visit) _________________ their parents in the holidays.
2. We (speak) _________________ French at the moment.
3. I (watch) _________________ TV about 3 hours a day.
4. My family usually (go) _________________ to the movies on Sunday.
5. Look at the girl! She (ride) _________________ a horse.
6. We (play) _________________ tennis now.
7. Minh sometimes (practise) _________________ the guitar in his room.
8. _________________ you (like) _________________ chocolate ice cream?
9. I really (like) _________________ cooking.
10. Hung can’t answer the phone because he (take) _________________ a shower.
IV. Fill in each blank with a suitable verb.
1. She _________________ an oval face.
2. - _________________ Mai’s hair long or short?
3. He _________________ tall and thin.
4. Toan _________________ an athlete. He _________________ very strong.
5. Ngan _________________ short black hair.
6. What color _________________ those bikes?
7. What color _________________ Nam’s eyes?
8. What _________________ those?
V. Complete the passage with a suitable preposition.
We have English lessons (1) _________________ Room 12. There are 24 tables for students and one desk for the teacher. (2) _________________ the walls, there are a dots of posters of England. There’s a cupboard at the front of the room and (3) _________________ the cupboard, there is a TV and DVD player. Sometimes we watch films. There are some bookshelves (4) _________________ the classroom. _________________ the shelves, there are a lot of English books. Our books are (6) _________________ the teacher’s desk. He wants to look at our homework. Our school bags are (7) _________________ the floor, and there is some food (8) _________________ the school bags. It’s now 5.30 pm. We are (9) _________________ home, but our teacher is (10) _________________ school. He often stays late to prepare for tomorrow’s lessons.
VI. Reorder the words and write the meaning sentences.
1. city / beautiful / a / Ho Chi Minh / is.
...............................................................................................................................................
2. green fields / there / are.
...............................................................................................................................................
3. dog / it’s / friendly / a.
...............................................................................................................................................
4. student / Minh / new / a/ is.
...............................................................................................................................................
5. television / big / a / there’s.
...............................................................................................................................................
6. new / four / there / cars / are.
...............................................................................................................................................
7. are / two / pizzas / there / big.
...............................................................................................................................................
8. ten / are / desks / small / there.
...............................................................................................................................................
1. D 2. C 3. A 4. A 5. A
6. A 7. A 8. D 9. D 10. C
1. C 2. A 3. C 4. A 5. D
6. B 7. B 8. A 9. A 10. D
11. B 12. C 13. A 14. C 15. A
16. C 17. B 18. B 19. C 20. D
21. C 22. B 23. A 24. A 25. B
1. visit 2. are speaking 3. watch 4. goes 5. is riding
6. are playing 7. practices 8. Do...like 9. like 10. is talking
1. has 2. Is/ is 3. is 4. is/ is
5. has 6. are 7. are 8. are
1. in 2. On 3. on 4. in 5. On
6. at 7. on 8. in 9. at 10. at
1. Ho Chi Minh is a beautiful city.
8. There are ten small desks.
................................
................................
................................
Trên đây tóm tắt một số nội dung miễn phí trong bộ Đề thi Tiếng Anh 6 mới nhất, để mua tài liệu đầy đủ, Thầy/Cô vui lòng truy cập tailieugiaovien.com.vn
Xem thêm bài tập và đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác: